Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交卷
[jiāojuàn]
|
1. nộp bài thi; nộp bài。(交卷儿)应考的人考完交出试卷。
2. hoàn thành nhiệm vụ; làm xong; báo cáo kết quả。比喻完成所接受的任务。
这事交给他办,三天准能交卷。
cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả.