Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
交割
[jiāogē]
|
giao nhận xong xuôi; giao cho rõ ràng (thường dùng trong việc mua bán)。双方结清手续(多用于商业)。
这笔货款业已交割。
khoản tiền hàng này đã được giao nhận xong xuôi.