Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
些须
[xiēxū]
|
một ít; một chút; một tí (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。些许(多见于早期白话)。
些须小事,何足挂齿。
việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.