Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
些个
[xiē·ge]
|
một ít; một vài。一些。
这些个。
những... này
那些个。
những... kia
吃些个东西。
ăn một ít.
他是弟弟,你应该让他些个。
nó là em, con nên nhường nó một tý.