Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
井盐
[jǐngyán]
|
hầm muối; muối mỏ。地层中的盐质溶解在地下水中,打井汲取这种水制成的食盐叫做井盐。中国四川、云南等地都有出产。