Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
了悟
[liǎowù]
|
hiểu; lĩnh ngộ; hiểu rõ。领悟;明白。