Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱真
[luànzhēn]
|
đánh tráo; làm giả。模仿得很像,使人不辩真伪(多指古玩、书画)。
以假乱真。
cái giả làm lẫn lộn cái thật.