Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书香
[shūxiāng]
|
thư hương; nhà dòng dõi Nho học (chỉ người có học)。旧时指上辈有读书人的(人家)。
书香人家。
gia đình có học.
书香子弟。
con nhà có học.