Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书画
[shūhuà]
|
chữ; tranh; thư hoạ。作为艺术品供人欣赏的书法和绘画。
书画展览会。
triển lãm tranh vẽ, chữ viết.