Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书生
[shūshēng]
|
thư sinh; học trò; trí thức。读书人。
白面书生。
bạch diện thư sinh.