Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书契
[shūqì]
|
chữ viết; văn tự。指文字。(契:刻。古代文字多用刀刻)。