Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书包
[shūbāo]
|
túi sách; cặp sách。布或皮革等制成的袋子,主要供学生上学时装书籍、文具用。