Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
书丹
[shūdān]
|
chữ viết trên bia mộ; chữ khắc trên bia mộ。用朱笔书写碑上的文字,泛指书写碑上的文字。