Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串门子
[chuànmén·zi]
|
la cà; lê la tán dóc; ngồi lê đôi mách。到别人家去坐坐、聊聊天儿。也说串门儿。