Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两面性
[liǎngmiànxìng]
|
tính hai mặt。一个人或一个事物同时存在的两种互相矛盾的性质或倾向。