Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两边倒
[liǎngbiāndǎo]
|
nghiêng ngã; ngã về cả hai phía。形容动摇不定, 缺乏坚定的立场和主张。