Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两立
[liǎnglì]
|
cả hai cùng tồn tại。两个方面同时并存。
势不两立。
tình thế không cho phép cả hai cùng tồn tại.