Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两相情愿
[liǎngxiāngqíngyuàn]
|
Hán Việt: LƯỠNG TƯƠNG TÌNH NGUYỆN
hai bên đều tình nguyện; cùng tự nguyện。双方都愿意。也作两厢情愿。