Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两样
[liǎngyàng]
|
khác nhau; không giống nhau。不一样。
氨基酸既有酸性也有碱性,它是两性的。
cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.