Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两抵
[liǎngdǐ]
|
triệt tiêu lẫn nhau; ngang nhau。两相抵消。
收支两抵。
thu chi ngang nhau.