Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
两头
[liǎngtóu]
|
1. hai đầu; hai phía; đầu nọ đầu kia。这一头和那一头; 事物相对的两端。
棱的形状是中间粗,两头儿尖。
hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
抓两头儿, 带中间。
giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
2. hai bên。双方;两方面。
这件事两头都满意。
hai bên cùng bằng lòng với việc này.
3. hai nơi。两个地方。