Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东风吹马耳
[dōngfēngchuīmǎ'ěr]
|
gió thổi qua tai; nước đổ lá khoai; nước đổ đầu vịt。比喻对别人的话无动于衷。