Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东郭先生
[dōngguōxiān·sheng]
|
Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.)。明马中锡《中山狼传》中的人物。因救助被人追逐的中山狼,差点儿被狼吃掉,是对坏人讲仁慈的典型。