Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东躲西跑
[dōngduǒxīpǎo]
|
cực kỳ sợ hãi。西处逃散,分头躲藏。形容极为惊慌。