Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东躲西藏
[dōngduǒxīcáng]
|
trốn đông núp tây。形容往各处躲藏。