Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东流
[dōngliú]
|
1. chảy về hướng đông。水向东流。
2. nước chảy về hướng đông。向东流的水,3. 泛指4. 河川。