Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东洋车
[dōngyángchē]
|
xe kéo; xe tay。即旧时的人力车。由于日本人最先使用而得名。