Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东江
[dōngjiāng]
|
Đông Giang (một nhánh sông Châu Giang)。珠江的支流,发源于江西,在虎门入海,干流全长523公里,流域面积3.2万方公里。