Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东抄西袭
[dōngchāoxīxí]
|
chắp đông vá tây; cóp đông nhặt tây; chắp vá。这里抄一点,那里摘一些。指拼凑剽窃。