Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东扶西倒
[dōngfúxīdǎo]
|
đỡ đông ngã tây。从这边扶起,又向那边倒下。形容难以培养扶植或没有主见。