Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东扭西歪
[dōngniǔxīwāi]
|
méo miệng; méo môi。嘴唇不停地做怪样而实际并未说话。