Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东奔西撞
[dōngbēnxīzhuàng]
|
chạy tán loạn; chạy lung tung; chạy không mục đích và phương hướng。没有目的和方向地慌忙奔走。也作“东穿西撞”。