Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
东呂鲄
[dōng…xī…]
|
đó…đây; ngược…xuôi; bên này…bên kia。表示'这里…那里'的意思。
东呂鲄奔东呂鲄跑
chạy ngược chạy xuôi
东呂鲄张东呂鲄望
nhìn bên này, ngó bên kia
东呂鲄拼东呂鲄凑
chắp vá lung tung
东呂鲄倒东呂鲄歪
ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
东呂鲄一句东呂鲄一句
ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.