Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丙种射线
[bǐngzhǒngshèxiàn]
|
tia gam-ma。镭和其他一些放射性元素的原子放出的射线,是波长极短的电磁波,穿透力比爱克斯射线更强,能穿透几十厘米厚的钢板。工业上用来探伤,医生上用来消毒、治疗肿瘤等。也叫伽马射线。通常写作 g 射线。