Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不鸣则己,一鸣惊人
[bùmíngzéjǐ,yīmíngjīngrén]
|
lù đù vác cái lu mà chạy。 比喻平时默默无闻,突然做出惊人的成绩。