Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不饶
[bùráo]
|
không tha thứ; không bỏ qua。不饶恕,要惩治。
你要是对她不敬,我可不饶你。
nếu anh không tôn trọng cô ấy, tôi sẽ không tha thứ cho anh đâu.