Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不雅观
[bùyǎguān]
|
chướng tai gai mắt; chướng mắt; khó coi; không lịch sự。装束、举动不文雅。