Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不速之客
[bùsùzhīkè]
|
khách không mời mà đến。指没有邀请而自己来的客人(速:邀请)。