Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不逞
[bùchěng]
|
Từ loại: (形)
bất đắc chí; thất ý; không được như ý; không thoả mãn。不得志;不得意,欲望得不到满足。
不逞之徒(因失意而胡作非为的人)
đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy