Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不透明
[bùtòumíng]
|
đục; không trong suốt; mờ đục; chắn sáng; sự tối nghĩa; sự trì độn。不能透过光线的。