Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不送气
[bùsòngqì]
|
không bật hơi。语音学上指发辅音时没有显著的气流出来。也叫不吐气。