Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不足为训
[bùzúwéixùn]
|
không đáng làm gương; không mẫu mực。不能当做典范或法则。
书本上讲的也有不足为训的。
sách vở cũng có những điều không mẫu mực