Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不赞一词
[bùzànyīcí]
|
không thể thêm được một từ; cực hay; quá hay; quá tốt。'不能赞一词',原指文章写得很好,别人不能再添一句话。现在说'不赞一词'也指一言不发。
我对这个问题,是外行,只能不赞一词
đối với vấn đề này, tôi là ngoài nghề, không có gì để nói