Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不赖
[bùlài]
|
khá tốt; khá; không kém; không khá。(Cách dùng: 〈方〉)不坏;好。
字写得不赖
chữ viết khá đẹp
今年的庄稼可真不赖
mùa màng năm nay khá tốt