Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不识闲儿
[bùshíxiánr]
|
không rảnh nổi; không quen ngồi rồi; không bao giờ rảnh rỗi。(Cách dùng: 〈方〉)闲不住。
她手脚不识闲儿,从早忙到晚。
cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối