Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不识好歹
[bùshíhǎodǎi]
|
không biết phân biệt; không biết suy xét。分不清好和坏。