Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不许
[bùxǔ]
|
1. không được; không được phép; không cho phép。不充许。
不许说谎
không được nói dối
2. không thể (dùng trong câu phản vấn)。不能(用于反问句)。
何必非等我,你就不许自己去吗?
sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?