Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不讳
[bùhuì]
|
Từ loại: (动)
1. không e dè; không kiêng dè; không kiêng nể。不忌讳;无所避讳。
直言不讳
nói thẳng không kiêng dè
2. thất lộc (lời khéo léo, chỉ tử vong)。 婉辞,指死亡。