Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不见舆薪
[bùjiànyúxīn]
|
không chịu khó làm việc; ngại khó。看不见一车柴禾。比喻不下功夫去做。