Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不落窠臼
[bùluòkējiù]
|
không rập khuôn; độc đáo; không theo vết mòn; không đi theo đường cũ; độc đáo; phong cách riêng。比喻文章或艺术等有独创风格,不落俗套。